class hemiascomycetes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class hemiascomycetes+ Noun
- lớp nấm hemiascomycetes. Lớp ngành gồm những loài nấm có dạng đơn giản (đơn bào), tiêu biểu là nhóm nấm men.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Hemiascomycetes class Hemiascomycetes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class hemiascomycetes"
Lượt xem: 285